GIỚI THIỆU SÁCH LỚP 8 - KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG

Để  giúp cán bộ giáo viên thực hiện tốt công tác lựa chọn bộ sách giáo khoa lớp 8 mới theo CTGDPT 2018 Trường PTDTNT THCS & THPT Huyện Văn Quan biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 8 Kết nối với tri thức theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện Trường PTDTNT THCS & THPT Huyện Văn Quan.

Thư mục “giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 8 theo chương trình GDPT mới”  được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.


Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1. Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu.- H.: Giáo dục, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350442
     Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N1 2023
     Số ĐKCB: GK.00081, GK.00082, GK.00083, GK.00084,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2. Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu.- H.: Giáo dục, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350442
     Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N1 2023
     Số ĐKCB: GK.00081, GK.00082, GK.00083, GK.00084,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3. Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu.- H.: Giáo dục, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350442
     Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N1 2023
     Số ĐKCB: GK.00081, GK.00082, GK.00083, GK.00084,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4. Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu.- H.: Giáo dục, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350442
     Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N1 2023
     Số ĐKCB: GK.00081, GK.00082, GK.00083, GK.00084,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5. BÙI MẠNH HÙNG
    Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu.- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350459
     Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N2 2023
     Số ĐKCB: GK.00085, GK.00086, GK.00087, GK.00088,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6. BÙI MẠNH HÙNG
    Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu.- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350459
     Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N2 2023
     Số ĐKCB: GK.00085, GK.00086, GK.00087, GK.00088,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7. BÙI MẠNH HÙNG
    Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu.- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350459
     Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N2 2023
     Số ĐKCB: GK.00085, GK.00086, GK.00087, GK.00088,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8. BÙI MẠNH HÙNG
    Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu.- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350459
     Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N2 2023
     Số ĐKCB: GK.00085, GK.00086, GK.00087, GK.00088,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 8: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,..- H.: Giáo dục, 2023.- 124tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350411
     Chỉ số phân loại: 510. 8HHK.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00089, GK.00090, GK.00091, GK.00092,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 8: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,..- H.: Giáo dục, 2023.- 124tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350411
     Chỉ số phân loại: 510. 8HHK.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00089, GK.00090, GK.00091, GK.00092,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 8: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,..- H.: Giáo dục, 2023.- 124tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350411
     Chỉ số phân loại: 510. 8HHK.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00089, GK.00090, GK.00091, GK.00092,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 8: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,..- H.: Giáo dục, 2023.- 124tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350411
     Chỉ số phân loại: 510. 8HHK.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00089, GK.00090, GK.00091, GK.00092,

13. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 8: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,..- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350428
     Chỉ số phân loại: 510. 8HHK.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00093, GK.00094, GK.00095, GK.00096,

14. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 8: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,..- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350428
     Chỉ số phân loại: 510. 8HHK.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00093, GK.00094, GK.00095, GK.00096,

15. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 8: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,..- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350428
     Chỉ số phân loại: 510. 8HHK.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00093, GK.00094, GK.00095, GK.00096,

16. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 8: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,..- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350428
     Chỉ số phân loại: 510. 8HHK.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00093, GK.00094, GK.00095, GK.00096,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 8: Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 29cm.
     ISBN: 9786040351272
     Chỉ số phân loại: 428 8HVV.TA 2023
     Số ĐKCB: GK.00097, GK.00098, GK.00099,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 8: Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 29cm.
     ISBN: 9786040351272
     Chỉ số phân loại: 428 8HVV.TA 2023
     Số ĐKCB: GK.00097, GK.00098, GK.00099,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 8: Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 29cm.
     ISBN: 9786040351272
     Chỉ số phân loại: 428 8HVV.TA 2023
     Số ĐKCB: GK.00097, GK.00098, GK.00099,

20. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng,...- H.: Giáo dục, 2023.- 175tr; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350435
     Chỉ số phân loại: 900.7 8VMG.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00100, GK.00101, GK.00102, GK.00125,

21. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng,...- H.: Giáo dục, 2023.- 175tr; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350435
     Chỉ số phân loại: 900.7 8VMG.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00100, GK.00101, GK.00102, GK.00125,

22. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng,...- H.: Giáo dục, 2023.- 175tr; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350435
     Chỉ số phân loại: 900.7 8VMG.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00100, GK.00101, GK.00102, GK.00125,

24. VŨ VĂN HÙNG
    Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long....- H.: Giáo dục, 2023.- 196tr.: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 507.12 8VVH.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.00103, GK.00104, GK.00105, GK.00106,

25. VŨ VĂN HÙNG
    Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long....- H.: Giáo dục, 2023.- 196tr.: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 507.12 8VVH.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.00103, GK.00104, GK.00105, GK.00106,

26. VŨ VĂN HÙNG
    Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long....- H.: Giáo dục, 2023.- 196tr.: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 507.12 8VVH.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.00103, GK.00104, GK.00105, GK.00106,

27. NGUYỄN THỊ TOAN
    Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An.- H.: Giáo dục, 2023.- 71tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350374
     Chỉ số phân loại: 179.0 8NTT.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00107, GK.00108, GK.00109,

28. NGUYỄN THỊ TOAN
    Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An.- H.: Giáo dục, 2023.- 71tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350374
     Chỉ số phân loại: 179.0 8NTT.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00107, GK.00108, GK.00109,

29. NGUYỄN THỊ TOAN
    Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An.- H.: Giáo dục, 2023.- 71tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350374
     Chỉ số phân loại: 179.0 8NTT.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00107, GK.00108, GK.00109,

30. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, ....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 95 tr.: bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351289
     Tóm tắt: Giới thiệu chung về môn Giáo dục thể chất lớp 8 và hướng dẫn phương pháp dạy học vận động cơ bản, thể thao tự chọn với các chủ đề cụ thể như: Chạy cự ly ngắn, nhảy xa kiểu ngồi, chạy cự ly trung bình, bài tập thể dục, bóng rổ, bóng đá, đá cầu.
     Chỉ số phân loại: 796.071 8NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00110, GK.00111, GK.00112,

31. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, ....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 95 tr.: bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351289
     Tóm tắt: Giới thiệu chung về môn Giáo dục thể chất lớp 8 và hướng dẫn phương pháp dạy học vận động cơ bản, thể thao tự chọn với các chủ đề cụ thể như: Chạy cự ly ngắn, nhảy xa kiểu ngồi, chạy cự ly trung bình, bài tập thể dục, bóng rổ, bóng đá, đá cầu.
     Chỉ số phân loại: 796.071 8NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00110, GK.00111, GK.00112,

32. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, ....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 95 tr.: bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351289
     Tóm tắt: Giới thiệu chung về môn Giáo dục thể chất lớp 8 và hướng dẫn phương pháp dạy học vận động cơ bản, thể thao tự chọn với các chủ đề cụ thể như: Chạy cự ly ngắn, nhảy xa kiểu ngồi, chạy cự ly trung bình, bài tập thể dục, bóng rổ, bóng đá, đá cầu.
     Chỉ số phân loại: 796.071 8NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00110, GK.00111, GK.00112,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học33. NGUYỄN CHÍ CÔNG
    Tin học 8/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350381
     Chỉ số phân loại: 005.0 8NCC.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.00113, GK.00114, GK.00115,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học34. NGUYỄN CHÍ CÔNG
    Tin học 8/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350381
     Chỉ số phân loại: 005.0 8NCC.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.00113, GK.00114, GK.00115,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học35. NGUYỄN CHÍ CÔNG
    Tin học 8/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350381
     Chỉ số phân loại: 005.0 8NCC.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.00113, GK.00114, GK.00115,

36. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,...- H.: Giáo dục, 2023.- 107tr: Minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 607 8LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00116, GK.00117, GK.00118,

37. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,...- H.: Giáo dục, 2023.- 107tr: Minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 607 8LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00116, GK.00117, GK.00118,

38. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,...- H.: Giáo dục, 2023.- 107tr: Minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 607 8LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00116, GK.00117, GK.00118,

Tài liệu trong thư mục được sắp xếp theo chủ đề, dựa trên khung phân loại DDC.

           Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.